Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kinh lịch


1. d. Chức quan lại nhỏ giúp việc các quan tỉnh thời phong kiến và Pháp thuộc. 2. t. Từng trải.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.